CADIVI CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN FR–PVC, VỎ FR–PVC – CVV/FR – 0,6/1 KV

Liên hệ

CVV/FR – 0,6/1 KV

CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN FR–PVC, VỎ FR–PVC

  • Cáp chống cháy CVV/FR được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị trong suốt quá trình cháy.
  • Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…
  • Cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Màu cách điện hoặc vạch màu:

  • Cáp 1 lõi: Màu đen.
  • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 6612 / IEC 60228
  • IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
  • BS 6387; BS 4066-1,3
Danh mục: ,

Liên hệ

666/76/8/5 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM

Hotline: 033 651 8888

CẤU TRÚC

6

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
  • Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours.
  • Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • The cables pass BS 6387 Cat. CWZ.
  • Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • The fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.

 

5.1 – CÁP CVV/FR – 1 ĐẾN 4 LÕI.                           CVV/FR CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,6

12,8

13,5

14,6

59

218

244

287

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

7,1

13,7

14,5

15,7

73

261

296

353

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,0

15,6

16,5

18,0

99

349

402

484

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,6

16,7

17,7

19,3

124

422

493

599

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,2

17,2

18,3

20,1

167

398

522

664

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

10,1

19,0

20,2

22,2

226

530

706

906

25

CC

5,80

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,6

22,1

23,6

26,0

330

765

1034

1336

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

12,7

24,2

25,8

28,5

425

974

1330

1725

50

CC

8,00

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

14,2

27,3

29,2

32,5

561

1279

1759

2303

70

CC

9,70

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

15,9

30,9

33,2

36,9

775

1762

2457

3220

95

CC

11,30

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

18,1

35,0

37,7

42,0

1035

2336

3269

4287

120

CC

12,70

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

19,5

38,0

40,9

46,1

1269

2864

4020

5306

150

CC

14,13

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

21,5

41,9

45,5

50,7

1563

3514

4947

6518

185

CC

15,70

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

23,7

46,6

50,1

55,8

1927

4342

6103

8039

240

CC

18,03

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

26,6

52,4

56,3

62,8

2506

5636

7937

10457

300

CC

20,40

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

29,5

58,1

62,7

70,3

3172

7100

10049

13253

400

CC

23,20

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

32,9

65,0

70,3

78,6

4054

9083

12848

16963

500

CC

26,20

0,0366

2,8

2,1

36,5

5115

630

CC

30,20

0,0283

2,8

2,2

40,7

6666

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 – CÁP CVV/FR – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        CVV/FR CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3×4 + 1×2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,8

17,4

451

3×6 + 1×4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

19,0

570

3×10 + 1×6

10

CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

21,0

763

3×16 + 1×10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

1,0

1,83

1,8

21,7

845

3×25 + 1×16

25

CC

5,80

1,2

0,727

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,8

25,1

1227

3×35 + 1×16

35

CC

6,85

1,2

0,524

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,8

27,0

1517

3×35 + 1×25

35

CC

6,85

1,2

0,524

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,8

27,9

1627

3×50 + 1×25

50

CC

8,00

1,4

0,387

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,9

30,9

2061

3×50 + 1×35

50

CC

8,00

1,4

0,387

35

CC

6,85

1,2

0,524

1,9

31,5

2160

3×70 + 1×35

70

CC

9,70

1,4

0,268

35

CC

6,85

1,2

0,524

2,0

34,8

2835

3×70 + 1×50

70

CC

9,70

1,4

0,268

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

35,7

2981

3×95 + 1×50

95

CC

11,30

1,6

0,193

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,2

39,7

3795

3×95 + 1×70

95

CC

11,30

1,6

0,193

70

CC

9,70

1,4

0,268

2,2

40,8

4022

3×120 + 1×70

120

CC

12,70

1,6

0,153

70

CC

9,70

1,4

0,268

2,3

43,5

4765

3×120 + 1×95

120

CC

12,70

1,6

0,153

95

CC

11,30

1,6

0,193

2,3

45,1

5042

3×150 + 1×70

150

CC

14,13

1,8

0,124

70

CC

9,70

1,4

0,268

2,4

47,4

5679

3×150 + 1×95

150

CC

14,13

1,8

0,124

95

CC

11,30

1,6

0,193

2,4

48,6

5950

3×185 + 1×95

185

CC

15,70

2,0

0,0991

95

CC

11,30

1,6

0,193

2,6

52,5

7091

3×185 + 1×120

185

CC

15,70

2,0

0,0991

120

CC

12,70

1,6

0,153

2,6

53,4

7341

3×240 + 1×120

240

CC

18,03

2,2

0,0754

120

CC

12,70

1,6

0,153

2,8

58,7

9149

3×240 + 1×150

240

CC

18,03

2,2

0,0754

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,8

59,8

9457

3×240 + 1×185

240

CC

18,03

2,2

0,0754

185

CC

15,70

2,0

0,0991

2,8

61,0

9834

3×300 + 1×150

300

CC

20,40

2,4

0,0601

150

CC

14,13

1,8

0,124

3,0

65,2

11539

3×300 + 1×185

300

CC

20,40

2,4

0,0601

185

CC

15,70

2,0

0,0991

3,0

66,8

11933

3×400 + 1×185

400

CC

23,20

2,6

0,047

185

CC

15,70

2,0

0,0991

3,2

72,9

14680

3×400 + 1×240

400

CC

23,20

2,6

0,047

240

CC

18,03

2,2

0,0754

3,3

74,8

15324

Đặt mua CADIVI CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN FR–PVC, VỎ FR–PVC – CVV/FR – 0,6/1 KV
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?