CADIVI CÁP DUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC – DuCV ­– 0,6/1 KV

Liên hệ

CÁP DUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

Cáp DuCV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Nhận biết lõi

  • Bằng màu cách điện: Xám – đen
  • Bằng vạch màu trên cách điện màu đen: Đỏ – không vạch
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 6612 / IEC 60228
  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 5064 – 1994;
  • TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
Danh mục: ,

Liên hệ

666/76/8/5 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM

Hotline: 033 651 8888

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
  • Nhiệt độ  cực đại cho phép khi  ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách điện danh định Đường kính tổng

gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*) Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)
Tiết diện

danh định

Kết cấu Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Nominal

area

Structure Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 20°C Nominal thickness of insulation Approx. overall diameter Approx. mass Minimum breaking load

 

mm2 N0 /mm mm Ω/km mm mm kg/km N
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 9,1 107 3250
6 7/1,04 3,12 3,08 1,0 10,2 149 4900
7 7/1,13 3,39 2,61 1,0 10,8 171 5850
8 7/1,20 3,60 2,31 1,0 11,2 190 6600
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 12,1 233 7750
11 7/1,40 4,20 1,71 1,0 12,4 249 8520
14 7/1,60 4,80 1,33 1,0 13,6 316 9250
16 7/1,70 5,10 1,15 1,0 14,2 353 12400
22 7/2,00 6,00 0,840 1,2 16,8 490 16500
25 7/2,14 6,42 0,727 1,2 17,6 554 18500
35 7/2,52 7,56 0,524 1,2 19,9 748 25500
38 7/2,60 7,80 0,497 1,2 20,4 793 27200
50 19/1,78 8,90 0,387 1,4 23,4 1006 33500

Đặt mua CADIVI CÁP DUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC – DuCV ­– 0,6/1 KV
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?