ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Đường kính tổng
gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) | Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) | |||
Tiết diện
danh định |
Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC
tối đa ở 20°C |
||||
Nominal
area |
Structure | Approx. conductor
diameter |
Max. DC resistance at 20°C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass | Minimum breaking load
|
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km | N |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 9,1 | 107 | 3250 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 10,2 | 149 | 4900 |
7 | 7/1,13 | 3,39 | 2,61 | 1,0 | 10,8 | 171 | 5850 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 2,31 | 1,0 | 11,2 | 190 | 6600 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 12,1 | 233 | 7750 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,71 | 1,0 | 12,4 | 249 | 8520 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,33 | 1,0 | 13,6 | 316 | 9250 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,15 | 1,0 | 14,2 | 353 | 12400 |
22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,840 | 1,2 | 16,8 | 490 | 16500 |
25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,727 | 1,2 | 17,6 | 554 | 18500 |
35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,524 | 1,2 | 19,9 | 748 | 25500 |
38 | 7/2,60 | 7,80 | 0,497 | 1,2 | 20,4 | 793 | 27200 |
50 | 19/1,78 | 8,90 | 0,387 | 1,4 | 23,4 | 1006 | 33500 |