ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal Thickness of Insulation |
Approx. Overall Diameter |
Approx. Mass |
Minimum Breaking load |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
3,08 |
0,7 |
13,2 |
157 |
7800 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
2,81 |
0,7 |
13,6 |
167 |
8580 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
2,17 |
0,7 |
15,0 |
210 |
10696 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,91 |
0,7 |
15,7 |
234 |
12084 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,38 |
0,9 |
18,9 |
331 |
15840 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,20 |
0,9 |
19,9 |
373 |
18000 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,868 |
0,9 |
22,7 |
499 |
23652 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,814 |
1,0 |
23,7 |
540 |
24320 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,641 |
1,0 |
26,4 |
660 |
32792 |