Đặc tính kỹ thuật:
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định | Kích thước dây gần đúng (*) | Khối lượng dây gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. wire dimension | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
2 x 0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,8 | 2,5 x 5,2 | 22 |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,8 | 2,7 x 5,7 | 28 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,8 | 2,9 x 6,1 | 34 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,8 | 3,2 x 6,7 | 44 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 x 7,6 |
66 |