CADIVI CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC – DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV

Liên hệ

CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DXV/Sc/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

Nhận biết lõi bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Tiêu chuẩn:

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 6612 / IEC 60228 Hoặc JIS C 3401-1992
Danh mục: ,

Liên hệ

666/76/8/5 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM

Hotline: 033 651 8888

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
Ruột dẫn-Conductor Chiều dày cách điện danh định Điện trở DC

tối đa ở 200C

Tiết diện

danh định

Kết cấu

 

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Nominal area Structure Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation Max. DC resistance

at 200C

mm2 N0/mm mm mm /km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores 3 lõi – 3 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 11,5 232 0,8 1,5 11,9 248
0,75 0,8 1,5 11,8 246 0,8 1,5 12,2 265
1 0,8 1,5 12,5 269 0,8 1,5 12,9 295
1,25 0,8 1,5 12,6 278 0,8 1,5 13,0 305
1,5 0,8 1,5 13,0 299 0,8 1,5 13,5 327
2 0,8 1,5 13,5 320 0,8 1,5 14,0 357
2,5 0,8 1,5 13,9 344 0,8 1,5 14,5 387
3 0,8 1,5 14,4 371 1,25 1,5 15,9 525
3,5 0,8 1,5 14,7 388 1,25 1,5 16,2 552
4 1,25 1,5 15,9 510 1,25 1,5 16,5 580
5,5 1,25 1,5 16,8 573 1,25 1,5 17,5 658
6 1,25 1,5 17,0 595 1,25 1,5 17,8 685
8 1,25 1,5 18,0 667 1,25 1,5 18,8 776
10 1,25 1,5 18,9 740 1,25 1,5 19,8 871
11 1,25 1,5 19,2 769 1,25 1,5 20,1 907
14 1,25 1,5 20,4 880 1,6 1,5 22,1 1175
16 1,6 1,5 21,7 1052 1,6 1,5 22,7 1252

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores 5 lõi – 5 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 12,4 272 0,8 1,5 13,0 297
0,75 0,8 1,5 12,8 295 0,8 1,5 13,5 320
1 0,8 1,5 13,6 330 0,8 1,5 14,3 359
1,25 0,8 1,5 13,8 338 0,8 1,5 14,5 372
1,5 0,8 1,5 14,3 368 1,25 1,5 16,0 511
2 0,8 1,5 14,8 405 1,25 1,5 16,6 565
2,5 1,25 1,5 16,3 550 1,25 1,5 17,2 607
3 1,25 1,5 16,8 593 1,25 1,5 17,9 666
3,5 1,25 1,5 17,2 625 1,25 1,5 18,3 702
4 1,25 1,5 17,6 657 1,25 1,5 18,7 740
5,5 1,25 1,5 18,6 762 1,25 1,6 20,1 870
6 1,25 1,6 19,1 793 1,25 1,6 20,4 906
8 1,25 1,6 20,3 916 1,6 1,7 22,6 1175
10 1,6 1,7 22,3 1178 1,6 1,7 23,8 1341
11 1,6 1,7 22,7 1212 1,6 1,7 24,2 1384
14 1,6 1,7 24,1 1409 1,6 1,8 26,0 1625
16 1,6 1,8 25,0 1533 1,6 1,8 26,9 1756

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores 8 lõi – 8 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 13,7 328 0,8 1,5 14,5 360
0,75 0,8 1,5 14,2 360 1,25 1,5 15,9 500
1 1,25 1,5 16,0 511 1,25 1,5 17,0 569
1,25 1,25 1,5 16,3 532 1,25 1,5 17,2 583
1,5 1,25 1,5 16,9 577 1,25 1,5 17,9 643
2 1,25 1,5 17,6 641 1,25 1,6 18,9 722
2,5 1,25 1,5 18,2 703 1,25 1,6 19,6 791
3 1,25 1,6 19,2 775 1,25 1,6 20,4 872
3,5 1,25 1,6 19,6 830 1,25 1,6 20,9 923
4 1,25 1,6 20,1 877 1,6 1,7 22,3 1111
5,5 1,6 1,7 22,3 1165 1,6 1,7 23,8 1302
6 1,6 1,7 22,7 1200 1,6 1,7 24,2 1343
8 1,6 1,7 24,1 1402 1,6 1,8 26,1 1581
10 1,6 1,8 25,7 1622 1,6 1,8 27,6 1815
11 1,6 1,8 26,1 1695 1,6 1,9 28,3 1910
14 1,6 1,9 28,1 2003
16 1,6 1,9 29,0 2169

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores 12 lõi – 12 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 16,8 525 1,25 1,5 17,2 554
0,75 1,25 1,5 17,5 579 1,25 1,5 17,9 613
1 1,25 1,5 18,7 656 1,25 1,6 19,3 706
1,25 1,25 1,6 19,2 691 1,25 1,6 19,6 735
1,5 1,25 1,6 20,0 761 1,25 1,6 20,5 813
2 1,25 1,6 21,0 844 1,6 1,7 22,4 1042
2,5 1,6 1,7 22,7 1066 1,6 1,7 23,3 1146
3 1,6 1,7 23,7 1159 1,6 1,7 24,3 1251
3,5 1,6 1,7 24,3 1242 1,6 1,8 25,1 1354
4 1,6 1,8 25,1 1323 1,6 1,8 25,7 1433
5,5 1,6 1,8 26,9 1548 1,6 1,8 27,6 1689
6 1,6 1,8 27,4 1615 1,6 1,9 28,3 1778
8 1,6 1,9 29,5 1912 1,6 1,9 30,3 2102
10 1,6 2,0 31,5 2206 1,6 2,0 32,4 2453
11 1,6 2,0 32,1 2304 2,0 2,0 33,8 2780

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores 16 lõi – 16 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 17,7 587 1,25 1,5 18,3 629
0,75 1,25 1,5 18,5 651 1,25 1,6 19,3 707
1 1,25 1,6 20,0 761 1,25 1,6 20,8 807
1,25 1,25 1,6 20,3 784 1,6 1,7 22,0 970
1,5 1,6 1,7 22,2 999 1,6 1,7 23,0 1078
2 1,6 1,7 23,2 1117 1,6 1,7 24,1 1206
2,5 1,6 1,7 24,1 1231 1,6 1,8 25,3 1343
3 1,6 1,8 25,4 1377 1,6 1,8 26,5 1491
3,5 1,6 1,8 26,1 1462 1,6 1,8 27,2 1601
4 1,6 1,8 26,7 1567 1,6 1,8 27,9 1699
5,5 1,6 1,9 28,9 1867 1,6 1,9 30,2 2048
6 1,6 1,9 29,4 1953 1,6 1,9 30,7 2142
8 1,6 2,0 31,8 2332 2,0 2,1 34,2 2791
10 2,0 2,1 34,7 2950 2,0 2,1 36,7 3279
11 2,0 2,1 35,4 3088 2,0 2,2 37,6 3450

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores 24 lõi – 24 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,6 19,2 688 1,6 1,7 22,3 941
0,75 1,25 1,6 20,1 765 1,6 1,7 23,3 1046
1 1,6 1,7 22,5 1011 1,6 1,8 25,4 1208
1,25 1,6 1,7 22,9 1056 1,6 1,8 25,8 1261
1,5 1,6 1,7 23,9 1176 1,6 1,8 27,1 1404
2 1,6 1,8 25,3 1331 1,6 1,9 28,7 1607
2,5 1,6 1,8 26,4 1472 1,6 1,9 30,0 1776
3 1,6 1,8 27,6 1640 1,6 2,0 31,6 2011
3,5 1,6 1,9 28,5 1776 2,0 2,0 33,3 2363
4 1,6 1,9 29,3 1888
5,5 1,6 2,0 31,7 2285
6 1,6 2,0 32,3 2393
8 2,0 2,1 36,1 3159
10 2,0 2,2 38,6 3699
11 2,0 2,2 39,3 3875

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores 30 lõi – 30 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 22,6 968 1,6 1,7 23,2 1015
0,75 1,6 1,7 23,7 1081 1,6 1,7 24,3 1136
1 1,6 1,8 25,8 1268 1,6 1,8 26,4 1334
1,25 1,6 1,8 26,2 1325 1,6 1,8 26,9 1395
1,5 1,6 1,8 27,5 1480 1,6 1,9 28,5 1592
2 1,6 1,9 29,2 1699 1,6 1,9 30,0 1814
2,5 1,6 1,9 30,5 1884 1,6 2,0 31,6 2029
3 1,6 2,0 32,1 2138 2,0 2,0 33,9 2502
3,5 2,0 2,0 33,9 2512 2,0 2,1 35,1 2710

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores 37 lõi – 37 cores
Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 23,8 1077 1,6 1,7 24,5 1132
0,75 1,6 1,8 25,2 1218 1,6 1,8 25,9 1283
1 1,6 1,8 27,2 1416 1,6 1,9 28,2 1508
1,25 1,6 1,8 27,7 1481 1,6 1,9 28,8 1578
1,5 1,6 1,9 29,3 1674 1,6 1,9 30,2 1791
2 1,6 1,9 30,9 1913 1,6 2,0 32,1 2065
2,5 2,0 2,0 33,3 2364 2,0 2,1 34,6 2556
3 2,0 2,1 35,2 2686 2,0 2,1 36,7 2918
3,5 2,0 2,1 36,6 2921 2,0 2,2 37,9 3160

Đặt mua CADIVI CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC – DXV/Sc/SWA – 0,6/1 KV
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?