ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of Insulation |
Approx. overall Diameter |
Approx. mass |
Minimum breaking load |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
3,08 |
1,0 |
13,1 |
163 |
5850 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
2,81 |
1,0 |
13,4 |
172 |
6435 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
2,17 |
1,0 |
14,7 |
210 |
8022 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,91 |
1,0 |
15,3 |
231 |
9063 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,38 |
1,2 |
18,1 |
323 |
11880 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,20 |
1,2 |
19,1 |
359 |
13500 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,868 |
1,2 |
21,5 |
468 |
17739 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,814 |
1,2 |
22,0 |
493 |
18240 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,641 |
1,4 |
25,3 |
622 |
24594 |